Có 2 kết quả:

投怀送抱 tóu huái sòng bào ㄊㄡˊ ㄏㄨㄞˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄠˋ投懷送抱 tóu huái sòng bào ㄊㄡˊ ㄏㄨㄞˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw oneself in sb's arms
(2) to throw oneself at sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw oneself in sb's arms
(2) to throw oneself at sb

Bình luận 0